Có 2 kết quả:

強國 qiáng guó ㄑㄧㄤˊ ㄍㄨㄛˊ强国 qiáng guó ㄑㄧㄤˊ ㄍㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) powerful country
(2) great power

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) powerful country
(2) great power

Bình luận 0